Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shoeshine boy
['∫u: ∫ain 'bɔi]
|
danh từ
( Mỹ) em bé đánh giày